-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-

Gỗ Xà Cừ - Vẻ đẹp tự nhiên và độ bền vượt trội cho không gian sống
Ngày đăng: 16/06/2023Gỗ xà cừ là một loại gỗ quý hiếm được ưa chuộng vì vẻ đẹp tự nhiên và độ bền vượt trội mà nó mang lại. Với màu sắc đa dạng và vân gỗ tinh tế, chúng đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất, cảnh quan và kiến trúc. Khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và kháng mối mọt của loại gỗ này làm cho nó trở thành một nguyên liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong nhiều năm tới. Hãy khám phá vẻ đẹp và sức mạnh của chúng để tạo nên không gian sống lý tưởng và tận hưởng sự sang trọng và chất lượng trong mỗi chi tiết.
Gỗ xà cừ sự lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất, cảnh quan và kiến trúc
Gỗ xà cừ là loại gỗ như thế nào?
Gỗ xà xừ là gì?
Xà cừ, hay còn được gọi là sọ khí, là một loại gỗ quý được khai thác từ cây xà cừ. Gỗ xà cừ có sự tương đồng với những loại gỗ họ xoan. Đây là loại gỗ thuộc nhóm 1 - nhóm các loại gỗ quý hiếm tại Việt Nam.
Cây xà cừ có thân gỗ cao lớn, có thể đạt từ 35-40m và đường kính rộng 2m. Cây có nhiều cành lá và tán lá to, xanh mát. Loại cây này có khả năng phát triển trên nhiều dạng địa hình và loại đất khác nhau, đồng thời chịu được hạn hán và gió bão một cách xuất sắc. Xà cừ cũng có khả năng chống sâu bệnh cao và không đòi hỏi quá nhiều công chăm sóc.
Gỗ xà cừ được chia thành hai loại: loại có màu đỏ thẫm ở bên trong và loại có màu đỏ nhạt ở viền. Chất liệu gỗ xà cừ cho ra màu gỗ sáng, đẹp, và có đường vân mịn, mang tính thẩm mỹ khá cao, vì vậy nó được nhiều người ưa chuộng trong chế tác gỗ và trang trí nội thất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng gỗ xà cừ có thể bị cong vênh và bị tác động từ mối và côn trùng gây hại nếu không được gia công và bảo quản đúng cách.
Gỗ xà cừ thuộc nhóm mấy?
Gỗ xà cừ thuộc nhóm IV trong phân loại về đặc tính kỹ thuật của gỗ. Nhóm IV bao gồm các loại gỗ có độ bền trung bình và kháng mục nước tốt. Điều này đồng nghĩa với việc gỗ xà cừ có khả năng chịu mối mọt và mục nước tốt hơn so với các nhóm gỗ có độ bền thấp hơn như nhóm V và VI. Tuy nhiên, để bảo vệ gỗ xà cừ khỏi các yếu tố môi trường và kéo dài tuổi thọ của nó, việc xử lý và bảo quản gỗ vẫn là cần thiết.
Các đặc điểm của gỗ xà cừ để nhận biết chúng
Để nhận biết gỗ xà cừ, bạn có thể dựa vào các đặc điểm và thuộc tính sau đây:
-
Dựa vào màu sắc: Gỗ xà cừ có màu nâu sẫm đậm, thường có vẻ ngoài hơi đen. Màu sắc này có thể khác nhau tùy vào loại xà cừ và tuổi đời của gỗ. Trên bề mặt gỗ, bạn có thể thấy một sự tương phản rõ nét giữa các vân gỗ trắng và gỗ nâu.
-
Dựa vào kết cấu và đường vân: Gỗ xà cừ có kết cấu nhuyễn, mịn và đường vân thẳng. Vân gỗ không quá phức tạp và thường có sự đồng nhất trong màu sắc và độ rõ nét. Đường vân thẳng cùng với kết cấu mịn tạo nên vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cao của gỗ xà cừ.
-
Dựa vào trọng lượng: Gỗ xà cừ có trọng lượng cao và nặng hơn nhiều so với các loại gỗ thông thường khác. Khi cầm một tấm gỗ xà cừ, bạn sẽ cảm nhận được sự nặng nề và chắc chắn của nó. Đây là một đặc điểm hữu ích để phân biệt gỗ xà cừ với các loại gỗ khác.
-
Dựa vào độ cứng: Xà cừ được biết đến với độ cứng cao. Bạn có thể sử dụng móng tay hoặc đầu cây bút để kiểm tra độ cứng của gỗ. Nếu gỗ khá khó bị gãy hoặc làm vỡ khi bạn áp lực lên nó, có thể đó là xà cừ. Độ cứng này là một đặc điểm quan trọng giúp xác định gỗ xà cừ trong quá trình nhận biết.
-
Dựa vào mùi hương: Gỗ xà cừ có mùi thơm và hương tự nhiên. Bạn có thể cảm nhận được mùi hương này khi gần gỗ và khám phá nó. Mùi thơm đặc trưng của gỗ xà cừ cũng là một đặc điểm quan trọng để nhận biết loại gỗ này.
Tuy nhiên, để đảm bảo nhận biết chính xác gỗ xà cừ, không chỉ dựa vào việc quan sát bề ngoài. Đối với việc nhận diện gỗ xà cừ và các loại gỗ khác, nếu có thể, nên được tư vấn bởi một chuyên gia hoặc sử dụng các công cụ phân tích chuyên nghiệp như máy quang phổ hoặc phân tích vân gỗ để xác định loại gỗ một cách chính xác và đáng tin cậy.
Gỗ xà cừ có mấy loại?
Gỗ xà cừ thuộc họ Dipterocarpaceae và được phân loại vào chi Dipterocarpus. Chi này bao gồm nhiều loài cây gỗ xà cừ khác nhau, phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á. Một số loài xà cừ phổ biến bao gồm:
-
Xà cừ đỏ (Dipterocarpus alatus): Loài gỗ xà cừ này có màu đỏ đậm và được tìm thấy chủ yếu ở Việt Nam, Lào và Campuchia.
-
Xà cừ trắng (Dipterocarpus grandiflorus): Loài gỗ xà cừ này có màu trắng hoặc màu gỗ nhạt hơn và phân bố chủ yếu ở Việt Nam, Lào và Thái Lan.
-
Xà cừ vàng (Dipterocarpus retusus): Loài gỗ xà cừ này có màu vàng hoặc màu nâu và được tìm thấy chủ yếu ở Đông Nam Á, bao gồm Ấn Độ, Myanmar và Thái Lan.
-
Xà cừ xám (Dipterocarpus turbinatus): Loài gỗ xà cừ này có màu xám đặc trưng và phân bố chủ yếu ở Đông Nam Á, bao gồm Ấn Độ, Indonesia và Philippines.
Được ứng dụng làm bàn ghế độc đáo, hiện đại
Mỗi loài xà cừ có đặc điểm và thuộc tính riêng, nhưng chung có độ bền và độ cứng cao. Gỗ xà cừ có vân gỗ đẹp, mịn và có màu sắc đặc trưng, từ màu nâu sẫm đến màu đỏ, và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, làm nội thất, và sản xuất đồ gỗ.
Gỗ xà cừ và gỗ Sồi khác nhau như thế nào?
-
Màu sắc: Gỗ xà cừ có màu nâu đậm, thường có vẻ ngoài hơi đen, trong khi gỗ sồi có màu nâu nhạt đến nâu đỏ. Màu sắc của gỗ sồi thường có sự đa dạng và có thể có các đốm và vân sồi đẹp mắt.
-
Độ cứng và độ bền: Cả gỗ xà cừ và gỗ sồi đều là loại gỗ có độ bền và khả năng chống mối mọt cao. Tuy nhiên, gỗ sồi có khả năng chống mục nát tốt hơn trong các điều kiện môi trường đặc biệt như ẩm ướt hay nhiệt đới.
-
Kết cấu và đường vân: Gỗ xà cừ có kết cấu nhuyễn, mịn và đường vân thẳng. Vân gỗ xà cừ thường không phức tạp và có sự tương phản rõ nét giữa gỗ trắng và gỗ nâu. Trong khi đó, gỗ sồi có vân gỗ đẹp, phức tạp và thường có sự tương phản giữa vân gỗ sồi trắng và vân gỗ sồi đỏ.
-
Ứng dụng: Cả gỗ xà cừ và gỗ sồi đều được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất, sàn nhà, ván ép, cột, và các công trình xây dựng. Tuy nhiên, do độ cứng và độ bền cao, gỗ xà cừ thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực và khả năng chống mục nát cao hơn.
-
Giá cả: Gỗ sồi có giá cao hơn bởi nguồn cung khan hiếm và quy trình khai thác khó khăn. Trong khi đó, gỗ xà cừ có nguồn cung phong phú và giá thị trường ổn định.
Gỗ xà cừ và gỗ sồi đều có những ưu nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và tiêu chuẩn sử dụng của bạn mà lựa chọn loại gỗ phù hợp. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại gỗ có độ bền cao, khả năng chống mối mọt tốt và màu sắc sáng đẹp, hãy chọn gỗ sồi. Ngược lại, nếu bạn quan tâm về giá cả và tính ổn định của sản phẩm, gỗ xà cừ là một lựa chọn hợp lý.
Gỗ xà cừ có những điểm tốt và hạn chế
Những điểm mạnh của gỗ xà cừ
Đĩa làm từ loại gỗ này cũng được ứng dụng phổ biến
-
Độ bền và tuổi thọ: Độ bền cao và tuổi thọ dài, là một trong những loại gỗ có độ bền tốt nhất trên thị trường. Gỗ xà cừ có khả năng chịu được mọi điều kiện thời tiết và môi trường khắc nghiệt mà không bị mục nát hay hỏng hóc.
-
Khả năng chống mối mọt: Gỗ xà cừ chứa các chất tự nhiên có khả năng chống mối mọt, giúp nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu sự chống mối mọt, như làm nội thất và sàn nhà.
-
Vẻ đẹp tự nhiên: Màu sắc đẹp và đa dạng, với vân gỗ tự nhiên tạo nên sự sang trọng và độc đáo cho bất kỳ sản phẩm nào được chế tác từ gỗ xà cừ. Màu nâu đậm và vân gỗ đẹp mắt của xà cừ giúp tăng thêm giá trị thẩm mỹ cho nội thất và kiến trúc.
-
Khả năng chống chịu: Gỗ xà cừ có khả năng chịu lực tốt và có thể chịu được tải trọng nặng. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao như sàn nhà, cột trụ và các công trình xây dựng.
-
Nguồn cung phong phú: Xà cừ là một loại cây rừng phổ biến và có nguồn cung phong phú, đặc biệt ở Việt Nam. Điều này giúp giữ cho giá cả gỗ xà cừ ổn định và dễ tiếp cận trên thị trường.
Những mặt hạn chế của gỗ xà cừ
-
Dễ cong vênh và co rút: Gỗ xà cừ có xu hướng cong vênh và co rút nếu không được xử lý đúng cách. Điều này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt trong việc lựa chọn và xử lý gỗ xà cừ để tránh các vấn đề này.
-
Đòi hỏi kỹ thuật chế tác: Xà cừ là một loại gỗ khá cứng và khó chế tác. Để tận dụng tối đa tiềm năng của gỗ xà cừ, người thợ chế tác phải có kỹ năng và kinh nghiệm để xử lý và chế tác gỗ này một cách hiệu quả.
-
Giá cao: Do tính chất và ưu điểm của nó, gỗ xà cừ có giá thành khá cao so với một số loại gỗ khác trên thị trường. Điều này có thể là một nhược điểm đối với những người có ngân sách hạn chế.
Tuy có nhược điểm nhất định, gỗ xà cừ vẫn là một vật liệu quý và được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ những ưu điểm vượt trội của nó.
Gỗ xà cừ bao nhiêu tiền một khối?
Giá gỗ xà cừ phụ thuộc vào tuổi đời và kích thước của cây. Tùy theo từng loại cây gỗ, giá có thể chênh lệch khác nhau. Dưới đây là một bảng giá tham khảo cho gỗ xà cừ:
-
Cây non, cây nhỏ bị gãy đổ hoặc cành, nhánh của cây lớn có đường kính nhỏ: Khi được sử dụng để sản xuất giấy, giá gỗ xà cừ trong trường hợp này thường dao động từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng/m3.
-
Cây xà cừ có tuổi thọ trung bình từ 8 đến 15 năm, có đường kính từ 50 đến 80 cm: Đây được coi là cây xà cừ trưởng thành, giá gỗ xà cừ trong trường hợp này thường dao động từ 7.000.000 đến 10.000.000 đồng/m3.
-
Cây xà cừ lâu năm, có tuổi thọ trung bình trên 15 năm và có đường kính lớn hơn 100 cm: Loại cây xà cừ này được xem là cây lớn và có giá rất cao, thường từ 15.000.000 đến 30.000.000 đồng/m3.
Tuy giá gỗ xà cừ có thể biến động theo nhu cầu thị trường, nhưng nếu bạn đang quan tâm đến việc sử dụng gỗ xà cừ để làm nội thất, bạn có thể yên tâm. Giá bán của gỗ xà cừ thường thấp hơn so với những loại gỗ khác thuộc nhóm IV trở lên. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho bạn để sở hữu một loại gỗ chất lượng với chi phí hợp lý cho các dự án trang trí nội thất của mình.
Gỗ xà cừ dùng để làm gì?
Gỗ xà cừ có giá trị cao trên thị trường do được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một số ứng dụng chính của gỗ xà cừ:
-
Thiết kế nội thất: Gỗ xà cừ được sử dụng để chế tác nội thất như tủ, bàn ghế, giường, sàn gỗ, sofa, cửa... Với vẻ ngoài đẹp mắt và vân gỗ đặc trưng, gỗ xà cừ mang đến sự sang trọng và đẳng cấp cho không gian nội thất. Độ cứng và khả năng chịu lực cao của gỗ xà cừ cũng đảm bảo sự bền bỉ và tuổi thọ của các sản phẩm nội thất.
-
Gỗ phong thuỷ: Gỗ xà cừ có ý nghĩa phong thuỷ và được sử dụng để chế tác các món đồ mang tính chất phong thuỷ như hoa sen gỗ, tượng cá chép, tượng hổ trấn gia trạch, hoặc dùng để đóng từ thờ. Những món đồ này không chỉ mang lại ý nghĩa phong thuỷ tốt mà còn tạo điểm nhấn trang trí cho ngôi nhà và mang đến sự trang trọng.
Lục bình làm từ gỗ xà cừ thể hiện sự trang trọng
-
Các ứng dụng khác: Gỗ xà cừ cũng được sử dụng để đóng tàu thuyền, do có tính chất chịu nước tốt và độ bền cao. Ngoài ra, các phần khác của cây xà cừ như vỏ cây, lá cây và hạt xà cừ cũng có ứng dụng trong việc chữa bệnh và sản xuất dầu ăn.
-
Thiết kế cảnh quan: Gỗ xà cừ cũng được sử dụng trong thiết kế cảnh quan nhằm tạo không gian xanh và bóng mát cho các khu vực công cộng, đường phố, và công viên. Đặc điểm của cây xà cừ là có khả năng phát triển bộ rễ lớn, giúp nó có khả năng bám chắc và chống chịu được gió bão. Thân cây lớn cùng với một số lượng lớn cành nhỏ uốn lượn và lá cây rậm rạp tạo nên bóng mát.
Khi trồng cây xà cừ ở vỉa hè hoặc các không gian công cộng, cần quan tâm đến đường kính thân cây để tránh gây cản trở giao thông hoặc nguy hiểm đối với người và tài sản. Giới hạn đường kính thân cây xà cừ thường không vượt quá 400mm, đảm bảo cây không quá to để tránh các vấn đề không mong muốn.
Với khả năng tạo bóng mát và khả năng chịu gió tốt, gỗ xà cừ là một lựa chọn phổ biến trong thiết kế cảnh quan để tạo không gian xanh và mát mẻ cho cộng đồng.
Không chỉ là một lựa chọn tuyệt vời cho các dự án xây dựng lớn, gỗ xà cừ còn trở thành biểu tượng của sự cao cấp và sự đẳng cấp trong việc trang trí và tạo điểm nhấn cho không gian sống. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên, tính thẩm mỹ và khả năng chống mối mọt là điểm đặc biệt khiến nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu của những người tìm kiếm sự sang trọng và độc đáo. Với loại gỗ này, bạn không chỉ có một vật liệu chất lượng cao mà còn là một tuyên bố về sự tôn trọng và bảo vệ môi trường. Sự trồng cây và sử dụng chúng có thể đóng góp vào việc bảo vệ và phát triển nguồn tài nguyên rừng bền vững, giúp duy trì sự cân bằng tự nhiên và đảm bảo một tương lai tốt đẹp cho hành tinh.